Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座り すわり
ngồi; sự vững vàng
こじし座 こじしざ
chòm sao tiểu sư
座繰り ざぐり
quay cuồng bằng tay
座入り ざいり
entering a tea room
横座り よこずわり
ngồi bệt với hai chân xếp sang một bên
居座り いすわり
còn lại
座り方 すわりかた
cách ngồi