こじんまりと
Kín gió; ấm áp, ấm cúng, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn...), chật, hơi khít, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) náu kín, giấu kín, rug, làm cho ấm cúng, làm cho gọn gàng xinh xắn, dịch lại gần; rúc vào
Sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn, khéo, tinh xảo, giản dị và trang nhã, nguyên chất, không pha, bò, trâu bò, thú nuôi

こじんまりと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こじんまりと
小じんまりと しょうじんまりと
ấm cúng; nguyên chất
小じんまり こじんまり こぢんまり
gọn gàng
riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật riêng lẻ, cá thể
Đến tận cùng, đến cuối cùng, đến lúc kết thúc
まんじりともしない まんじりともせず
not sleeping a wink, wide awake all night
(usu. with negative verb) nap, doze, short sleep
staringly, fixedly
lặp đi lặp lại nhiều lần