まじまじと
☆ Trạng từ
Staringly, fixedly

まじまじと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まじまじと
まじまじと見る まじまじとみる
cầm (lấy)...xem cái gì đó một hồi lâu
まじ卍 まじまんじ
Một từ thanh niên có thể được sử dụng như là một đại diện của một cảm giác mà khó có thể đặt tên.
島じま しまじま
những hòn đảo
まじ マジ まぢ
serious (not capricious or flirtatious)
まじで まじで
Thật không
信じようと信じまいと しんじようとしんじまいと
tin hay không
damp, wet, soaked, humid, clammy
桜まじ さくらまじ
southerly wind that blows when the cherry trees are in bloom