小じんまりと
しょうじんまりと
Ấm cúng; nguyên chất

小じんまりと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小じんまりと
小じんまり こじんまり こぢんまり
gọn gàng
kín gió; ấm áp, ấm cúng, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn...), chật, hơi khít, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) náu kín, giấu kín, rug, làm cho ấm cúng, làm cho gọn gàng xinh xắn, dịch lại gần; rúc vào
まんじりともしない まんじりともせず
not sleeping a wink, wide awake all night
(usu. with negative verb) nap, doze, short sleep
staringly, fixedly
まじまじと見る まじまじとみる
cầm (lấy)...xem cái gì đó một hồi lâu
lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.
じわりと じわりと
Từ từ