Kết quả tra cứu ゆこく
Các từ liên quan tới ゆこく
ゆこく
◆ Sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích