個体発生
こたいはっせい「CÁ THỂ PHÁT SANH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ontogenesis, sự phát sinh cá thể

Từ trái nghĩa của 個体発生
こたいはっせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こたいはっせい
個体発生
こたいはっせい
ontogenesis, sự phát sinh cá thể
こたいはっせい
ontogenesis, sự phát sinh cá thể
Các từ liên quan tới こたいはっせい
個体発生論 こたいはっせいろん
ontogenesis, sự phát sinh cá thể
ontogenesis, sự phát sinh cá thể
はったい粉 はったいこ
parched flour, esp. barley
hai cực, lưỡng cực
かたいことは言いっこなし かたいことはいいっこなし
đừng nói những lời vô tình như vậy
sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), sự hành hạ, sự ngược đãi
famous haiku poet
sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lại