Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
粉粉 こなごな
trong những mảnh rất nhỏ
りったいは
xu hướng lập thể
幅ったい はばったい
wide
切った張った きったはった
violent (fight), slashing and striking, hand-to-hand