こちら持ち
こちらもち
☆ Cụm từ
It's on me

こちら持ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こちら持ち
持ち もち
sự cầm nắm
向こう持ち むこうもち
bên kia (bên còn lại) chịu phí, bên còn lại đài thọ
こちこち こちこち
cứng đờ; đông cứng; cứng rắn; cố chấp
力持ち ちからもち
người lực lưỡng; người cường tráng; người sung sức
腹持ち はらもち
cảm thấy (của) sự đầy đủ; sự tiêu hóa chậm
子持ち こもち
có con; mang con theo cùng
持ちネタ もちネタ
Phong cách riêng, thương hiệu riêng
持ち馬 もちうま
ngựa thuộc sở hữu của bản thân