腹持ち
はらもち「PHÚC TRÌ」
☆ Danh từ
Cảm thấy (của) sự đầy đủ; sự tiêu hóa chậm

腹持ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹持ち
腹持 はらじ
ability (của) một thức ăn để làm đầy bạn lên trên
持ち もち
sự cầm nắm
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
腹立ち はらだち
Sự tức giận, sự giận dữ
持ちネタ もちネタ
Phong cách riêng, thương hiệu riêng
持ち馬 もちうま
ngựa thuộc sở hữu của bản thân
片持ち かたもち
mút chìa đỡ bao lơn
持ち歌 もちうた
một có (bài hát) danh mục