国庫
こっこ「QUỐC KHỐ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kho bạc nhà nước; quốc khố.

こっこ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こっこ
こけこっこう コケコッコー こけっこう こけこっこ こけこっこう
Tiếng gà gáy
赤こっこ あかこっこ アカコッコ
Turdus celaenops (một loài chim trong họ Turdidae)
国庫に納まった金 こっこにおさまったかね こっこにおさまったきむ
tiền nộp về kho bạc quốc gia
国光 こっこう
vinh quang quốc gia;(sự đa dạng (của) quả táo)
国交 こっこう
bang giao
刻々に こっこくに
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
国庫補助 こっこほじょ
trợ cấp nhà nước
国公立 こっこうりつ
quốc gia, công lập