Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収納庫 しゅうのうこ
tủ quần áo
格納庫 かくのうこ
nhà chứa máy bay
金庫 きんこ
két bạc; két; tủ sắt; két sắt
国庫 こっこ
kho bạc nhà nước; quốc khố.
倉庫に納める そうこにおさめる
cất vào kho
納金 のうきん
Sự thanh toán.
金納 きんのう
sự nộp tô thuế bằng tiền
国民金融公庫 こくみんきんゆうこうこ
s (của) những người cấp vốn công ty