Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刻々に
こっこくに
chốc lát trước chốc lát
刻々 こっこく こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
時々刻々 じじこっこく じじこくこく
xảy ra liên tục từng giờ từng phút
刻刻に こくこくに
何々 なになに なに々
cái nào (nhấn mạnh)
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
刻みに きざみに
trong những bước (của); trong những đơn vị (của); tính toán gần
沸々 ふつふつ にえ々
sắp sôi; nổi bọt ở ngoài; chảy ở ngoài
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
「KHẮC」
Đăng nhập để xem giải thích