こってり
ごってり
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khó khăn; nặng nề; cam go; khốc liệt; phong phú; đầy đủ; dồi dào; gay gắt; đầy ắp
こってり(と)
油
をしぼられた
Cho dầu rán đầy ắp
こってり(と)した
中華料理
Món ăn Trung Hoa phong phú
こってり
叱
られる
Bị quở mắng nặng nề (gay gắt) .

Từ trái nghĩa của こってり
Bảng chia động từ của こってり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | こってりする/ごってりする |
Quá khứ (た) | こってりした |
Phủ định (未然) | こってりしない |
Lịch sự (丁寧) | こってりします |
te (て) | こってりして |
Khả năng (可能) | こってりできる |
Thụ động (受身) | こってりされる |
Sai khiến (使役) | こってりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | こってりすられる |
Điều kiện (条件) | こってりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | こってりしろ |
Ý chí (意向) | こってりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | こってりするな |