もっこり
もっこり
Cứng
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, trạng từ thêm と, trạng từ
Phình trong túi hoặc quần áo

Bảng chia động từ của もっこり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | もっこりする |
Quá khứ (た) | もっこりした |
Phủ định (未然) | もっこりしない |
Lịch sự (丁寧) | もっこりします |
te (て) | もっこりして |
Khả năng (可能) | もっこりできる |
Thụ động (受身) | もっこりされる |
Sai khiến (使役) | もっこりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | もっこりすられる |
Điều kiện (条件) | もっこりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | もっこりしろ |
Ý chí (意向) | もっこりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | もっこりするな |
もっこり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もっこり
cương cứng; cương lên.
もこもこ もこもこ
dày; mịn
こんもり こんもりと
dày đặc; rậm rạp; đông đúc; sum sê; um tùm.
thợ cưa, thợ xẻ; thợ mộc
kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, sáp nhập, hợp nhất, kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
niddle-noddle, nid-nod, nodding off
立てこもり たてこもり
đóng chính mình trong (phòng của một người, v.v.)