当てっこ
あてっこ とうてっこ「ĐƯƠNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đoán

Bảng chia động từ của 当てっこ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 当てっこする/あてっこする |
Quá khứ (た) | 当てっこした |
Phủ định (未然) | 当てっこしない |
Lịch sự (丁寧) | 当てっこします |
te (て) | 当てっこして |
Khả năng (可能) | 当てっこできる |
Thụ động (受身) | 当てっこされる |
Sai khiến (使役) | 当てっこさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 当てっこすられる |
Điều kiện (条件) | 当てっこすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 当てっこしろ |
Ý chí (意向) | 当てっこしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 当てっこするな |
当てっこ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当てっこ
当って あたって
phản đối; nhắm vào; chấm dứt; hy vọng; những sự chờ đợi
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
当てこする あてこする
ám chỉ, châm biếm
当て あて
mục tiêu; mục đích; điểm đến; sự hy vọng; sự trông đợi; sự kỳ vọng
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
に当たって にあたって
vào thời điểm của.
心当て こころあて
suy đoán, lường trước