骨董
こっとう「CỐT」
☆ Danh từ
Đồ cổ
骨董品
を
見
る
目
には
自信
があります。
Tôi có một con mắt tinh tường về giá trị của đồ cổ.

こっとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こっとう
骨董
こっとう
đồ cổ
こっとう
cổ, cổ xưa
兀頭
こっとう
đầu hói
骨董
こっとう
đồ cổ
こっとう
cổ, cổ xưa
兀頭
こっとう
đầu hói