こて
Cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước

こて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こて
こて
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước
籠手
こて かごしゅ
bao tay sắt (được sử dụng trong kendo)
小手
こて
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước
鏝
こて
cái bay
Các từ liên quan tới こて
こてんぱん こてんぱ こてんこてん
đen và xanh lam (ví dụ: bị đánh...)
プレート式 固定車キャスター プレートしき こていくるまキャスター プレートしき こていくるまキャスター プレートしき こていくるまキャスター
bánh xe cố định kiểu tấm
こて台 こてだい
cái ky thợ hồ.
こて先クリーナー こてさきクリーナー
công cụ làm sạch đầu bút hàn
固定子 こていし こていこ
phần tĩnh (elec.)
コテコテ ゴテゴテ こてこて ごてごて
over the top
こてんぱん・コテンパン こてんぱん
hạ gục, đè bẹp, nghiền nát (đối thủ)
園芸用こて えんげいようこて
small shovel or trowel used in gardening