こて先クリーナー
こてさきクリーナー
☆ Danh từ
Công cụ làm sạch đầu bút hàn
こて先クリーナー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こて先クリーナー
こて先クリーナー本体 こてさきクリーナーほんたい
thân máy làm sạch đầu đốt
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
接点クリーナー せってんクリーナー
tẩy rửa điểm tiếp xúc
革クリーナー かわクリーナー
chất tẩy đồ gia
舌クリーナー したクリーナー
cạo lưỡi (dụng cụ được sử dụng để loại bỏ mảng bám và vi khuẩn trên lưỡi)
máy hút bụi; chất tẩy rửa; chất làm sạch
chất tẩy rửa
ホワイトボード用クリーナー ホワイトボードようクリーナー
nước lau bảng trắng