こて台
こてだい「THAI」
Cái ky thợ hồ.
☆ Danh từ
Ky thợ hồ

こて台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こて台
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
捨て台詞 すてぜりふ すてゼリフ すてだいし
làm sắc bén nhận xét phân chia
lon ton; từ tượng thanh mô phỏng âm thanh hoặc dáng đi của một người nhỏ bé hoặc trẻ con đang bước đi nhanh với những bước ngắn
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước
đòn bẩy
đồ lót của nam giới.