とこよ
Xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt

とこよ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とこよ
とこよ
xa, cách, xa cách.
常夜
とこよ じょうや
perpetual night
常世
とこよ
mãi mãi
Các từ liên quan tới とこよ
thiên đường, Ngọc hoàng, Thượng đế, trời, bầu trời, khoảng trời, niềm hạnh phúc thần tiên, move, vui sướng tuyệt trần, trên cao chín tầng mây (nơi Thượng đế ở, theo đạo Do thái)
常世の国 とこよのくに
nước xa; thiên đàng; những trạng thái nghiêng nghiêng
床養生材 とこようじょうざい
vật liệu bảo vệ sàn
床用接着剤 とこようせっちゃくざい
keo dán sàn
ことよろ コトヨル
abbreviation of "kotoshi mo yoroshiku onegai shimasu" (please be kind to me again this year)
sợi khổ
briskly with small steps, trotting
lốc cốc; lách cách; nhừ