Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こと
việc
異
い こと け
Khác biệt
言
げん こと
từ
古都
thành phố cổ xưa
糊塗
covering up
紛うことなき まごうことなき まがうことなき
rất chắc chắn; không thể nhầm lẫn; không thể chối cãi
ことこと
lốc cốc; lách cách; nhừ
大こと おおこと
Việc lớn, việc quan trọng
良いこと よいこと
điều tốt, chuyện tốt
書くこと かくこと
việc viết lách
こと自体 ことじたい
(the thing) itself
何てこと なんてこと
Chúa ơi! Chúa ơi!
早いこと はやいこと
nhanh chóng