Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こと
việc
紛うことなき まごうことなき まがうことなき
rất chắc chắn; không thể nhầm lẫn; không thể chối cãi
ことこと
lốc cốc; lách cách; nhừ
大こと おおこと
Việc lớn, việc quan trọng
ことここに至る ことここにいたる
Đến nước (tình trạng) này rồi....
と言うことだ ということだ
có nghĩa là
と言うことは ということは
nghĩa là, tức là
良いこと よいこと
điều tốt, chuyện tốt
書くこと かくこと
việc viết lách
Đăng nhập để xem giải thích