事細やかに
ことこまやかに
☆ Trạng từ
Chi tiết; kỹ lưỡng

Từ đồng nghĩa của 事細やかに
adverb
ことこまやかに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ことこまやかに
事細やかに
ことこまやかに
chi tiết
ことこまやかに
từng phút, kỹ lưỡng, chi tiết.
Các từ liên quan tới ことこまやかに
từng phút, kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ
hợp lý, đáng tin cậy, có miệng lưỡi khéo léo
こまやか こまやか
thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, thuộc phái Quây, cơ, cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở Luân, ddôn)
tủm tỉm; mỉm.
chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt, phân đội, chi đội, sự trao nhật lệnh, kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ, cắt cử
やっとこまかせ やっとまかせ
yo-ho!, heave-ho!
ことここに至る ことここにいたる
Đến nước (tình trạng) này rồi....
にこにこ にこにこ
Mỉm cười