小庭
こにわ しょうてい「TIỂU ĐÌNH」
☆ Danh từ
Vườn nhỏ

こにわ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こにわ
箱庭 はこにわ
vườn cảnh thu nhỏ
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
こんにちわ こんにちは
xin chào, chúc một ngày tốt lành (lời chào ban ngày)
tại đây.
đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn; dấu xuống dòng, mẫu tin (trên báo, thường không có đề), sắp xếp thành đoạn; chia thành đoạn, viết mẫu tin (về người, vật...)
xem sudden
苔庭 こけにわ
bãi cỏ rêu
bồn chồn, lo lắng