項に分かつ
こうにわかつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Ghi thành từng mục, từng khoản

Bảng chia động từ của 項に分かつ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 項に分かつ/こうにわかつつ |
Quá khứ (た) | 項に分かった |
Phủ định (未然) | 項に分かたない |
Lịch sự (丁寧) | 項に分かちます |
te (て) | 項に分かって |
Khả năng (可能) | 項に分かてる |
Thụ động (受身) | 項に分かたれる |
Sai khiến (使役) | 項に分かたせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 項に分かつ |
Điều kiện (条件) | 項に分かてば |
Mệnh lệnh (命令) | 項に分かて |
Ý chí (意向) | 項に分かとう |
Cấm chỉ(禁止) | 項に分かつな |
こうにわかつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうにわかつ
項に分かつ
こうにわかつ
ghi thành từng mục, từng khoản
こうにわかつ
đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn