項に分かつ
こうにわかつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Ghi thành từng mục, từng khoản

Bảng chia động từ của 項に分かつ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 項に分かつ/こうにわかつつ |
Quá khứ (た) | 項に分かった |
Phủ định (未然) | 項に分かたない |
Lịch sự (丁寧) | 項に分かちます |
te (て) | 項に分かって |
Khả năng (可能) | 項に分かてる |
Thụ động (受身) | 項に分かたれる |
Sai khiến (使役) | 項に分かたせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 項に分かつ |
Điều kiện (条件) | 項に分かてば |
Mệnh lệnh (命令) | 項に分かて |
Ý chí (意向) | 項に分かとう |
Cấm chỉ(禁止) | 項に分かつな |
こうにわかつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうにわかつ
項に分かつ
こうにわかつ
ghi thành từng mục, từng khoản
こうにわかつ
đoạn văn, dấu mở đầu một đoạn văn
Các từ liên quan tới こうにわかつ
bằng cách này hay cách khác; bằng mọi cách; bằng cách nào đó
vin vào cớ.
(+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp
cling strap
xương vai
gói; bưu kiện, mảnh đất, miếng đất, (từ cổ, nghĩa cổ) phần, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lũ, bọn, bầy, chia thành từng phần, bằng dải vải bạt có nhựa đường, nghĩa cổ) phần nào
/'kɑ:pai/, khối xương cổ tay
sự hoá xương