Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới このこ誰の子?
どこの誰 どこのだれ
người nào
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.
ここの所 ここのところ
muộn, gần đây
gấp chín lần
lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc
この親にしてこの子あり このおやにしてこのこあり
Cha nào con nấy
この後 こののち このあと
sau này, từ đó trở đi, từ nay trở đi
この頃 このごろ このころ
thời gian gần đây; thời gian này; dạo này; thời nay; gần đây