好み
このみ ごのみ「HẢO」
☆ Danh từ
Ý thích; sở thích; sự chọn lựa; tùy thích
下品
な
好
み
Sở thích thấp kém
音楽
の
好
み
Sở thích âm nhạc
一般
の
人
の
好
み
Sở thích chung của mọi người

Từ đồng nghĩa của 好み
noun
このみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu このみ
好み
このみ ごのみ
ý thích
木の実
このみ きのみ
quả
Các từ liên quan tới このみ
お好み おこのみ
sự ưa thích
猫蚤 ねこのみ ネコノミ
bọ chét mèo (là một trong những loài bọ chét phân bố rộng rãi và có số lượng quần thể đông đảo nhất trên địa cầu)
皇子の尊 みこのみこと
Hoàng Thái tử
お好み焼き おこのみやき
món bánh xèo nhật bản
好みにより このみにより
việc phụ thuộc vào một có sự ưu tiên
クコの実 クコのみ くこのみ
Quả dâu tây Trung Quốc 
お好み焼き屋 おこのみやきや
cửa hàng bánh xèo Okonomiyaki
患者の好み かんじゃのこのみ
sở thích của bệnh nhân