Kết quả tra cứu この世
Các từ liên quan tới この世
この世
このよ
「THẾ」
◆ Dương gian
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Thế giới này; thời nay; thời đại ngày nay
この
世
から
邪悪
なる
者
を
駆逐
する
Hủy diệt những kẻ xấu khỏi thế giới này
この
世
から
核兵器
をなくす
方法
Biện pháp để loại trừ vũ khí hạt nhân ra khỏi thế giới này
この
世
からこのような
悲
しみがなくなることを
望
む
Mong rằng những chuyện buồn như thế này sẽ biến khỏi thế giới này .

Đăng nhập để xem giải thích