この世
このよ「THẾ」
Dương gian
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thế giới này; thời nay; thời đại ngày nay
この
世
から
邪悪
なる
者
を
駆逐
する
Hủy diệt những kẻ xấu khỏi thế giới này
この
世
から
核兵器
をなくす
方法
Biện pháp để loại trừ vũ khí hạt nhân ra khỏi thế giới này
この
世
からこのような
悲
しみがなくなることを
望
む
Mong rằng những chuyện buồn như thế này sẽ biến khỏi thế giới này .

Từ trái nghĩa của この世
この世 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới この世
この世を去る このよをさる
chết
あの世千日この世一日 あのよせんにちこのよいちにち
một ngày ở thế giới này bằng cả ngàn ngày ở thế giới bên kia
この世のものとも思えぬ このよのものともおもえぬ
kỳ lạ; không bình thường
この世のものとも思えない このよのものともおもえない
(thuộc) thế giới bên kia; (thuộc) kiếp sau
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
此の世 このよ
thế giới này, thế gian này
後の世 のちのよ
hậu thế; con cháu đời sau.
あの世 あのよ
thế giới bên kia; kiếp sau; suối vàng