後の世
のちのよ「HẬU THẾ」
☆ Danh từ
Hậu thế; con cháu đời sau.

Từ trái nghĩa của 後の世
後の世 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後の世
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
後世 ごせ こうせい
Con cháu; hậu thế; người đời sau; thế hệ mai sau; thế hệ sau
後世方 ごせいほう こうせいほう ごせほう
Edo-period school of Chinese medicine based on post-Jin and Yuan teachings
後の朝 のちのあした のちのあさ
buổi sáng hôm sau
クラスの後 クラスのあと
Sau giờ học
後の方 あとのほう ごのほう
chậm hơn
後の祭 あとのまつり
quá muộn !, quá trễ rồi !
其の後 そののち
sau đó, về sau