Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới この世の限り
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
この世 このよ
dương gian
世世限り無く よよかぎりなく
mãi mãi và bao giờ
その場限り そのばかぎり
tạm thời; nhất thời; không dự tính trước.
沙汰の限り さたのかぎり
out of the question, preposterous
其の場限り そのばかぎり
tạm thời, nhất thời, lâm thời
あの世千日この世一日 あのよせんにちこのよいちにち
một ngày ở thế giới này bằng cả ngàn ngày ở thế giới bên kia
此の世 このよ
thế giới này, thế gian này