Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
其の場限り そのばかぎり
tạm thời, nhất thời, lâm thời
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
その場 そのば
đó, tình huống đó, dịp đó
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
入場制限 にゅうじょうせいげん
khu vực hạn chế
限り かぎり
giới hạn; hạn chế; hạn