Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
これ位 これくらい これぐらい
chừng này; cỡ này; khoảng này
1000の位 1000のくらい
hàng nghìn
百の位 ひゃくのくらい
hàng trăm
十の位 じゅーのくらい
hàng chục
位(nの…) くらい(nの…)
vị trí
何の位 なにのくらい
bao lâu; bao xa; bao nhiêu
1の位 1のくらい
một đơn vị