Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がらがら声 がらがらごえ
giọng thô ráp
声がからす こえがからす
khản tiếng.
こころのたいら
tempered) /'i:vən'tempəd/, điềm đạm, bình thản
どすの利いた声 どすのきいたこえ
giọng đe dọa
心の平ら こころのたいら
この位 このくらい このぐらい
khoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này
手の届くところ てのとどくところ
trong phạm vi có thể giải quyết
手の届かないところ てのとどかないところ
(a place) out of one's reach