Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のときのみ のときのみ
chỉ khi
胸をときめかす むねをときめかす
làm cho trái tim ai đó rung động
ときめき
Rộn rã, thình thịch
ときの気 ときのけ
dịch bệnh theo mùa
木の芽 きのめ このめ
chồi
きのこ類 きのこるい
các loại nấm
木の芽時 このめどき きのめどき
early spring
叩きのめす たたきのめす はたきのめす
hạ gục