のときのみ
のときのみ
Chỉ khi
のときのみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới のときのみ
quả hạch, đầu, cục than nhỏ, đai ốc, người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết, công tử bột, người điên rồ, người gàn dở, gàn dở, mất trí, hoá điên, mê, say mê, thích ham, cừ, giỏi, to go nutting đi lấy quả hạch
叩きのみ/厚のみ たたきのみ/あつしのみ
Đóng mỏng / đóng dày
miếng
ときの気 ときのけ
dịch bệnh theo mùa
叩きのみ たたきのみ
dao đục
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân
癸 き みずのと
Quý (can chi).
anh chàng tò mò tọc mạch