Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のときのみ
chỉ khi
叩きのみ/厚のみ たたきのみ/あつしのみ
Đóng mỏng / đóng dày
ときの気 ときのけ
dịch bệnh theo mùa
叩きのみ たたきのみ
dao đục
きのみ
quả hạch, đầu, cục than nhỏ, đai ốc, người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết, công tử bột, người điên rồ, người gàn dở, gàn dở, mất trí, hoá điên, mê, say mê, thích ham, cừ, giỏi, to go nutting đi lấy quả hạch
ひとのみ
miếng
のみの市 のみのいち
chợ trời.
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân
木の実 このみ きのみ
quả; hạt
Đăng nhập để xem giải thích