Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới この街の命に
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
街の女 まちのおんな
gái giang hồ, gái điếm
この様に このように
theo cách này; theo lối này.
妹の命 いものみこと
young lady
母の命 ははのみこと
mẹ ( thể hiện sự tôn kính)
妻の命 つまのみこと
cách gọi đối phương ( kính ngữ)