Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
妻の母 つまのはは
nhạc mẫu.
妻の父 つまのちち
bố vợ
妻の座 つまのざ
tình trạng (của) cảnh làm vợ
妻 つま さい
vợ
妻の親戚 つまのしんせき
nhà vợ.
内縁の妻 ないえんのつま
Người vợ không chính thức
息子の妻 むすこのつま
em dâu