Các từ liên quan tới こぶしファクトリー
ファクトリー ファクトリ
nhà máy.
フォトンファクトリー フォトン・ファクトリー
photon factory
ファクトリーチーム ファクトリー・チーム
đội nhà máy
ファクトリーオートメーション ファクトリー・オートメーション
Tự động hóa nhà máy.
quyền.
khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) armoury, nghĩa Mỹ) kho vũ khí, nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí
力こぶ ちからこぶ
bắp tay to
こぶしで殴る こぶしでなぐる
bạt tai