ぶこ
Khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) armoury, nghĩa Mỹ) kho vũ khí, nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí

ぶこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶこ
ぶこ
khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) armoury.
武庫
ぶこ むこ
kho vũ khí
Các từ liên quan tới ぶこ
chưa văn minh, thô lỗ, vụng về (người, lời nói), hoang dã, chưa khai phá (miền, vùng), (từ cổ, nghĩa cổ) lạ, không quen thuộc, chưa từng thấy
無骨 ぶこつ
cục mịch; thô lỗ; mộc mạc
誣告 ぶこく
oan; oan uổng; oan ức
武功 ぶこう
vũ công.
người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa, nông dân
nền, móng, cơ sở hạ tầng
呼子鳥 よぶこどり
loài chim phát ra tiếng kêu như gọi mời mọi người
無骨者 ぶこつしゃ
người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa, nông dân