Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới こまっちゃうナ
(as for (that)) thing, (given (that)) thing, matter, fact
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
こちゃ こちゃ
trà năm ngoái
ナ変 ナへん
irregular conjugation (inflection, declension) of verbs ending in "nu" (in written Japanese)
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
thế bí, sự bế tắc, vào thế bí
ちゃうちゃう チャウチャウ
That's not true!
son, boy