ちゃうちゃう
チャウチャウ
☆ Cụm từ
That's not true!
☆ Danh từ
Chow chow (dog)

ちゃうちゃう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちゃうちゃう
ちゃう じゃう ちゃう
hoàn thành xong một việc gì đó<br><br>
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
giá rẻ, rác rưởi, kém chất lượng
isn't it?
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
ぽちゃぽちゃ ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe
ぺちゃぺちゃ ぺちゃぺちゃ
nói nhảm