Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小松
こまつ
cây thông nhỏ
込む
こむ
đông đúc
混む
眠りこむ ねむりこむ
Ngủ say
注ぎ込む つぎこむ そそぎこむ
đổ vào trong
打ち込む ぶちこむ うちこむ
cống hiến hết mình cho; dành toàn bộ; dâng hiến; tập trung
圧し込む へしこむ おしこむ
để đẩy vào trong
こむら返り こむらがえり
chuột rút
入り込む はいりこむ いりこむ
lọt.
手繰り込む たぐりこむ たくりこむ
hút về, kéo về tay
背負い込む しょいこむ せおいこむ
mang theo lưng