打ち込む
ぶちこむ うちこむ
「ĐẢ 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
◆ Cống hiến hết mình cho; dành toàn bộ; dâng hiến; tập trung
テレビ
を
見
るのはやめて、
勉強
に
打
ち
込
みなさい!
Không xem TV nữa, tập trung vào học đi
〜に
全精神
を
打
ち
込
む
Dành toàn bộ tình cảm và tâm chí cho
(〜に)
魂
を
打
ち
込
む
Cống hiến hết tâm hồn mình (cho)
◆ Đóng (đinh); găm; nhập
打
ち
込
む〔
キーボード
で
情報
を〕
Nhập thông tin bằng bàn phím
銃弾
を
多数打
ち
込
まれた
遺体
Thi thể (thi hài) găm nhiều đạn
そのくぎを
ハンマー
で
打
ち
込
む
Đóng cái đinh kia bằng búa
◆ Thọc.
◆ Bắn; ném; liệng
犬
に
石
を
打
ち
込
む
Ném đá vào con chó

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 打ち込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち込む/ぶちこむむ |
Quá khứ (た) | 打ち込んだ |
Phủ định (未然) | 打ち込まない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち込みます |
te (て) | 打ち込んで |
Khả năng (可能) | 打ち込める |
Thụ động (受身) | 打ち込まれる |
Sai khiến (使役) | 打ち込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち込む |
Điều kiện (条件) | 打ち込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち込め |
Ý chí (意向) | 打ち込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち込むな |