こころね
Tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ, sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên, nhựa, phi thường, siêu phàm, kỳ diệu, debt
Kế hoạch,cách bố trí,tính tình,tâm tính,mệnh trời,sự bán,sự nhượng lại,khuynh hướng,sự sắp đặt,sự chuẩn bị,tính khí,cách sắp xếp,sự chuyển nhượng,ý định,sự sắp xếp,sự dùng,thiên hướng,cách bố trí lực lượng,sự tuỳ ý sử dụng

こころね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こころね
こころね
tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên
心根
こころね
đáy lòng
Các từ liên quan tới こころね
ころころ コロコロ ころんころん
béo tròn; tròn trùng trục
bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng; hạnh phúc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thành phố Xan, Fran, xit, co, mean, sự tôn trọng, quy tắc đối với người khác phải như nình muốn người ta đối với mình, nghĩa Mỹ) bang Ca, li, fo, ni, wedding, calf
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
こね鉢 こねばち こねはち
bát trộn
stray cat
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
Manx cat
nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...), trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp; đấm bóp, tầm quất