こまを回す
こまをまわす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
To spin a top

Bảng chia động từ của こまを回す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | こまを回す/こまをまわすす |
Quá khứ (た) | こまを回した |
Phủ định (未然) | こまを回さない |
Lịch sự (丁寧) | こまを回します |
te (て) | こまを回して |
Khả năng (可能) | こまを回せる |
Thụ động (受身) | こまを回される |
Sai khiến (使役) | こまを回させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | こまを回す |
Điều kiện (条件) | こまを回せば |
Mệnh lệnh (命令) | こまを回せ |
Ý chí (意向) | こまを回そう |
Cấm chỉ(禁止) | こまを回すな |