子見出し
こみだし「TỬ KIẾN XUẤT」
☆ Danh từ
Tiêu đề phụ
子見出
しをつけると、
文章
が
読
みやすくなります。
Việc thêm tiêu đề phụ giúp bài viết dễ đọc hơn.

こみだし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こみだし
子見出し
こみだし
tiêu đề phụ
小見出し
こみだし
tiểu đề, đề phụ, đầu đề nhỏ
こみだし
tiểu đề, đề phụ, đầu đề nhỏ
Các từ liên quan tới こみだし
sự dạy dỗ, sự rèn luyện; sự đào tạo, (thể dục, thể thao) sự tập dượt, sự uốn cây, sự chĩa súng, sự nhắm bắn
sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa
nghe lỏm; nghe trộm
thấm vào, thấm qua, tràn ngập, (+ through, among, into) toả ra, lan khắp
sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bài quảng cáo, viền ren
ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ, trung bình, trung, vừa
sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển