見込み違い
みこみちがい
☆ Danh từ
Sự tính sai, sự tính nhầm

みこみちがい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みこみちがい
見込み違い
みこみちがい
sự tính sai, sự tính nhầm
みこみちがい
sự tính sai, sự tính nhầm
Các từ liên quan tới みこみちがい
đường mòn, đường nhỏ, con đường, đường đi, đường lối
along the way
がみがみ声 がみがみこえ ガミガミこえ
giọng gầm gừ
nghe lỏm; nghe trộm
tightfisted, stingy, miserly, small-minded
thị tộc, bè đảng, phe cánh
hay mè nheo; hay cằn nhằn; hay rầy la; lèo nhèo; nhèo nhò; nói nhiều; nói lắm; lắm mồm
earthgod