Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới こもれ陽の下で…
ズボンした ズボン下
quần đùi
dù là vậy những điều đó vẫn có thể xảy ra.
as if it weren't already enough
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
其れでも それでも
nhưng...vẫn; dù...vẫn; cho dù thế...vẫn
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
đồ dễ vỡ (bát, đĩa...)
phụ tùng, bộ phụ, phụ kiện [TQ]