Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こわれもの
đồ dễ vỡ (bát, đĩa...)
壊れ物
破れ物 われもの
tiết mục dễ vỡ; làm gãy mục (bài báo)
割れ物 われもの
đồ vật bị vỡ nát
われもこう
burnet
物の哀れ もののあわれ
cảm xúc buồn man mác trước sự thay đổi, mất mát
物忘れ ものわすれ
tính hay quên
忘れ物 わすれもの
đồ bị bỏ quên; vật bị bỏ quên
物哀れ ものあわれ
somewhat pitiful
物別れ ものわかれ
sự thất bại (không đạt đến thỏa thuận); sự rạn nứt