こよなし
☆ 'ku' adjective (archaic)
Best, perfect, superb

こよなし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こよなし
evil heart
仲良しこよし なかよしこよし
bạn thân, quan hệ thân thiết
横流し よこながし
sự bán hàng hóa bất hợp pháp; sự bán hàng hóa ra thị trường chợ đen (qua kênh bất hợp pháp)
có hình thuôn, có hình chữ nhật, hình thuôn; vật hình thuôn, hình chữ nhật; vật hình chữ nhật
chú ý
tốt nhất; hoàn hảo; lý tưởng nhất; xuất sắc.
hết sức; cực kỳ; đặc biệt
こなし こなし
dáng,vẻ ngoài