よこなが
Có hình thuôn, có hình chữ nhật, hình thuôn; vật hình thuôn, hình chữ nhật; vật hình chữ nhật

よこなが được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よこなが
よこなが
có hình thuôn, có hình chữ nhật, hình thuôn
横長
よこなが
Chiều ngang dài hơn chiều dọc
Các từ liên quan tới よこなが
横流し よこながし
sự bán hàng hóa bất hợp pháp; sự bán hàng hóa ra thị trường chợ đen (qua kênh bất hợp pháp)
横流れ よこながれ
sự bị buôn bán bất hợp lý; sự bị bán ra thị trường chợ đen; hàng hoá bị buôn bán bất hợp lý; hàng hoá bị bán ra thị trường chợ đen
長丁番/横長丁番 ちょうちょうばん/よこながちょうばん
bản lề dài/bản lề ngang
夜長 よなが
đêm trường.
世が世なら よがよなら
nếu được sinh ra ở một thời đại tốt hơn; nếu được sinh ra ở một thời điểm phù hợp hơn
chú ý
tốt nhất; hoàn hảo; lý tưởng nhất; xuất sắc.
best, perfect, superb